Logo Đăng Khoa  - Tổng đại lý phân phối hàng nhập khẩu chính hãng

Máy đo tốc độ vòng quay lutron DT-2230

Mã sản phẩm: Lutron DT-2230
Thương hiệu: Lutron   |   Máy đo tốc độ vòng quay
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Tình trạng: Còn hàng

Giá: Liên hệ
Giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 8%)
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn
Tel : (028) 38161168 – 38161169  - Fax:38161170
- Hotline :  09083201790918837116 - 0903337145  
(Zalo )
Địa chỉ :72/1 Dương Đức Hiền,P.Tây Thạnh,Quận Tân Phú.TPHCM (Đối diện hồ bơi Tây Thạnh)
 Email: info@dangkhoa.com.vn  -  thietbidangkhoa@gmail.com
  Giao hàng siêu tốc trong nội thành 
      Từ 1-4 giờ trong giờ hành chính
Máy đo tc đ vòng quay DT2230
Model : DT2230
Hãng SX : Lutron – Đài Loan

Máy đo tốc độ vòng quay DT2230 sử dụng mạch tích hợp MICRO-LSI độc quyền và cơ sở thời gian tinh thể, cung cấp các phép đo chính xác cao và lấy mẫu nhanh chóng.
* Máy đo tốc độ vòng quay DT2230  sử dụng nguồn phát hiện ánh sáng laser,  rất hữu ích trong ứng dụng đo RPM, nơi máy sẽ nguy cơ cho người vận hành hoặc tiếp cận gần là rất khó hoặc không thể.

* Giá trị cuối cùng, tối đa Giá trị, phút Giá trị sẽ được tự động lưu trữ vào bộ nhớ và có thể truy xuất được bằng cách nhấn nút Memory.
* Màn hình LCD hiển thị cao cho phép đọc RPM chính xác mà không cần đoán trước hoặc sai sót và tiết kiệm pin.
* Việc sử dụng các thành phần bền, bao gồm vỏ nhựa ABS chắc chắn,  đảm bảo hiệu suất bảo trì trong nhiều năm.
* Vỏ máy  đã được định hình cẩn thận để vừa với hai tay.
* Đặc tính kỹ thuật Máy đo tốc độ vòng quay DT2238 : 
     + Tầm đo :  Đo không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM.
                        Đo tiếp xúc : 0,5 đến 19.999 RPM..
                        Tốc độ bề mặt : 0,05 đến 1,999.9 m / phút  
                                                   0,2 đến 6560 ft / phút
                                                   in / phút 2,0 đến 78,740 in/phút
     + Độ chia : RPM:  0.1 RPM (<1.000 RPM).
                                     1 RPM  (≧1000 RPM). 
                        m/phút:  0.01 m / phút (<100 m / phút.)
                                       0,1 m / phút  (≧100 m / phút.) 
                        ft/phút:   0.1 ft / phút. (<1.000 ft / phút)
                                       1 ft / phút  (≧1.000 ft / phút.) 
                        in/min:   0.1 in/min. ( < 1,000 in/min. )
                                       1 in/min. ( 1,000 in/min. ).
      + Độ chính xác : RPM:  ± (0,05% + 1 chữ số).
                                Tốc độ bề mặt : ± (2% + 1 chữ số)
- Hiển thị: LCD, size 32 mm x 28 mm. 5 chữ số với đơn vị hiển thị.
  •  Độ chính xác ± (0,1% + 1 chữ số).
- Thông số đèn laser:  Dưới 1mW
                                  Ánh sáng laser .
Chiều dài bước sóng đỏ là 645 nm.
- Chuẩn thời gian : dùng thạch anh 4.194 MHz
- Mạch điện:  Dành riêng một chip vi LSI mạch  
- Giao tiếp truy xuất dữ liệu qua RS232 (Tùy chọn)
- Bộ nhớ : Lưu giá trị cuối , giá trị max , min
- Kích thước : 165 x 50 x 33 mm.
- Khối lượng : 182 g
- Nguồn cấp : Pin 1.5V AA x 4
- Dòng tiêu thụ : Dạng không tiếp xúc : 20 mA
                           Dạng tiếp xúc  : 9.5 mA
- Môi trường hoạt động : 0℃ – 50  ℃ , < 80% RH
Cung cấp trọn bộ gồm : 
- Máy chính
- Hộp đựng
- Băng phản chiếu
- Bánh lăn đo tốc độ
- Pin
- Tài liệu HDSD

 
Gọi ngay Chat với chúng tôi qua Zalo