Mạch điện | Mạch điện vi xử lý LSI |
Hiển thị | Kích thước LCD : 52 mm x 38 mm Đèn nền màu xanh ( bật / tắt ). |
Tầm đo | 30 - 130 dB. |
Độ chia | 0.1 dB. |
Chức năng | dB (Đo theo tần số A & C), Đo theo thời gian ( Nhanh, chậm ), Giữ giá trị đỉnh , giá trị đọc Lưu trữ ( Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất ). |
Độ chính xác (23 ± 5 °C) | Đặc tính của mạng lưới đo tần số " A " đáp ứng chuẩn IEC 61672 class 2. Tín hiệu đầu vào dưới 94 dB , độ chính xác như sau : 31.5 Hz ± 3.5 dB 63 Hz ± 2.5 dB 125 Hz ± 2.0 dB 250 Hz ± 1.9 dB 500 Hz ± 1.9 dB 1 K Hz ± 1.4 dB 2 K Hz ± 2.6 dB 4 K Hz ± 3.6 dB 8 K Hz ± 5.6 dB Ghi chú : Các thông số trên được đo trong môi trường có cường độ RF nhỏ hơn 3 V/M & tần số nhỏ hơn 30MHz |
Mạng lưới đo đạc tần số | Đặc tính của A & C. Trọng số A : Đặc tính được mô phỏng dựa trên đáp ứng tai người . Thông thường, Khi thực hiện đo âm thanh trong môi trường, Luôn chọn trọng số A. Trọng số C Đặc tính gần với đáp ứng phẳng. Thông thường , thích hợp để đo độ ồn của máy móc (Kiểm tra chất lượng) & biết được áp suất âm thanh của thiết bị kiểm tra |
Đo theo thời gian (Nhanh & chậm | Nhanh - t= 200 ms
|
Giữ giá trị | Giữ giá trị đo đứng yên trên màn hình. |
Giữ giá trị đỉnh | Để giữ giá trị lớn nhất trên màn hình |
Chọn tầm | Chọn tầm tự động : 30 to 130 dB. |
Chọn tầm bằng tay : 3 tầm , 30 đến 80 dB, 50 đến 100 dB, 80 đến 130 dB, 50 dB trên mỗi bước , với chỉ thị thấp hoặc quá . | |
Tần số | 31.5 đến 8,000 Hz. |
Loại đầu thu | Micro điện ngưng tụ |
Kích thước đầu thu | Kích thước ngoài , đường kính 12.7 mm ( 1/2 inch). |
Biến trở cân chỉnh | Tích hợp biến trở cân chỉnh , dể dàng cân chỉnh mức 94 dB sử dụng tua vít. * Cân chỉnh sử dụng bộ cân chỉnh âm thanh ngoài ( SC-941, tùy chọn ). | |
Bộ cân chỉnh | B & K (Bruel & kjaer), BỘ CÂN CHỈNH ÂM THANH ĐA CHỨC NĂNG 4226. | |
Tầm cài đặt thời gian lấy mẫu của bộ thu thập dữ liệu | Tự động | 1 giây đến 3600 giây @ Thời gian lấy mẫu có thể chỉnh về 1 giây nhưng dữ liệu đọc về có thể bị mất . |
Bằng tay | Nhấn nút thu thập dữ liệu một lần để lưu một giá trị . @ Chỉnh thời gian lấy mẫu về 0 giây @ Ở chế độ bằng tay , có thể chọn số thứ tự vị trí từ 1 đến 99 | |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ SD. 1 GB đến 16 GB. | |
Cài đặt nâng cao |
| |
Báo quá | Hiển thị " - - - - ". | |
Giử giá trị | Giữ giá trị đọc đứng yên trên màn hình | |
Xem lại bộ nhớ | Giá trị lớn nhất / nhỏ nhất | |
Thời gian lấy mẫu | Khoảng 1 giây. | |
Ngõ ra dữ liệu | Giao tiếp máy tính qua RS 232/USB
| |
Ngõ ra AC | 0.5 Vrms tương ứng với mỗi tầm. * Trở kháng ngõ ra : 600 ohm. |
Tắt nguồn | Tự động tắt nguồn để tiết kiệm pin hoặc tắt buồn nút nhấn. |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 50 ℃. |
Độ ẩm hoạt động | Nhỏ hơn 85% R.H. |
Nguồn cấp | * 6 viên Pin Alkaline cường độ cao 1.5 V ( UM3, AA ) hoặc tương tự |
* Biến áp DC 9V . ( AC/DC tùy chọn ). | |
Dòng tiêu thụ | Điều kiện bình thường ( không dùng thẻ nhớ SD để lưu trữ và đèn nền tắt ) Khoảng 12 mA. |
Khi dùng thẻ nhớ SD để lưu trữ và đèn nền tắt) : Khoảng 51 mA. | |
* Nếu đèn nền LCD bật , dòng tiêu thụ sẽ tăng thêm khoảng 30 mA. | |
Khối lượng | 489 g/1.08 LB. |
Kích thước | 245 x 68 x 45 mm. ( 9.6 x 2.7x 1.9 inch ). |
Phụ kiện kèm theo | * Hướng dẫn sử dụng........................ |
Nhận chương trình khuyến mãi và quà tặng hấp dẫn.