Logo Đăng Khoa  - Tổng đại lý phân phối hàng nhập khẩu chính hãng

Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000

Mã sản phẩm: Kestrel 5000
Thương hiệu: Kestrel   |   Máy đo vi khí hậu
Xuất xứ: Kestrel – Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng

Giá: Liên hệ
Giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 8%)
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn
Tel : (028) 38161168 – 38161169  - Fax:38161170
- Hotline :  09083201790918837116 - 0903337145  
(Zalo )
Địa chỉ :72/1 Dương Đức Hiền,P.Tây Thạnh,Quận Tân Phú.TPHCM (Đối diện hồ bơi Tây Thạnh)
 Email: info@dangkhoa.com.vn  -  thietbidangkhoa@gmail.com
  Giao hàng siêu tốc trong nội thành 
      Từ 1-4 giờ trong giờ hành chính
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000
Model : Kestrel 5000
Hãng SX : Kestrel – Mỹ 

Thông số kỹ thuật:

+ Đo tốc độ gió:
                   0.6 --- 40.0 m/s, độ phân giải: 0.1
                  118 --- 7,874 ft/min, độ phân giải: 1
                  2.2 --- 144.0 km/h, độ phân giải: 0.1
                  1.3 --- 89.5 mph, độ phân giải: 1
                  1.2 --- 77.8 kt (knots), độ phân giải: 0.1
                  0 --- 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1
                  Độ chính xác: +/-  3%
 + Đo nhiệt độ:
                    29oC --- 70.0 °C , -20 --- 158.0 °F 
                   Độ phân giải: 0.1
                   Độ chính xác: 1.0 °C và 1.8 °F.
+ Đo độ ẩm:
                   10.0 to 90.0 %rH
                   Độ phân giải: 0.1
                   Độ chính xác: 2.0%rH
+ Đo áp suất:
                   20.67-32.48 inHg, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.044inHg
                   700-1100 hPa/mb, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.5 hPa/mb
                   10.15-15.95 PSI, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.022PSI

 
+ Mật độ không khí : độ phân giải 0.001 kg/m3  (0.001 lbs/ft3)
                                 độ chính xác: 0.0033 kg/m3 (0.0002 lb/ft3)
+ Lưu lượng gió : độ phân giải 1cfm, 1m3/hr, 1m3/m 0.1m3/s, 1L/s
                           độ chính xác: 6.71% độ (người sử dụng tự nhập giá trị kích thước đường ống)
+ Độ cao :          độ phân giải 1ft, 1m
                           độ chính xác  23.6 ft/7.2 m (áp suất từ 750 đến 1100 mBar ) 
                                               48.2 ft/14.7 m (áp suất từ 300  đến 750 mBar)
+ Áp suất khí quyển :  độ phân giải 0.01 inHg, 0.1hPa|mbar, 0.01 PSI
                                  độ chính xác: 0.07 inHg, 2.4 hPa|mbar, 0.03 PSI
+ Crosswind & Headwind/ Tailwind độ phân giải 1 mph, 1 ft/min, 0.1 km/h, 0.1 m/s, 0.1 knots
                                                          độ chính xác 7.1%
+ Delta T độ phân giải 0.1 °F, 0.1 °C
                  độ chính xác: 3.2 °F, 1.8 °C
+ Density Altitude :  độ phân giải 1ft, 1m
                                độ chính xác: 226 ft, 69 m
+ Nhiệt độ điểm sương :  độ phân giải 0.1°F, 0.1°C
                                       độ chính xác: 3.4°F, 1.9°C
+ Tỷ lệ bay hơi :  độ phân giải 0.01 b/ft2/hr, 0.01 kg/m2/hr
                           độ chính xác: 0.01 lb/ft2/hr, 0.06 kg/m2/hr
+ Heat Index :  độ phân giải 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 7.1°F 4.0°C
+ Hàm lượng độ ẩm :  độ phân giải 0.1 gpp, 0.01 g/kg
                                   độ chính xác: .3gpp, .4g/kg
+ Mật độ không khí tương đối :  độ phân giải 0.1%
                                                   độ chính xác: 0.3%
+ Nhiệt độ bầu ướt :  độ phân giải: 0.1°F, 0.1°C
                                 độ chính xác: 3.2°F, 1.8 °C
+ Nhiệt độ gió :  độ phân giải 0.1°F, 0.1°C
                          độ chính xác: 1.6°F, 0.9°C
  • Màn hình hiển thị LCD
  • Thời gian lấy mẫu 1 giây/lần
  • Tự động tắc máy sau 15 hoặc 60 phút không sử dụng.
  • Khả năng lưu trữ 10000 giá trị đo và cài đặt lưu tự động từ 2 giây đến 12 giờ
  • Ngôn ngữ: English, French, German, Spanish.
  • Nguồn điện: 2pin AAA, thời gian sử dụng lên đến 400 giờ
  • Kích thước (mm): 127 x 45 x 28
  • Trọng lượng: 102g
Gọi ngay Chat với chúng tôi qua Zalo