Tầm đo | Đo UVA | Đo chiếu sáng | Đo mặt trời | |
40.0uW, 400uW, 4,000uW,20mW | 40,400,4,000,40,000,400,000Lux 40,400,4,000,40,000Foot-candel | 40, 400, 2000 W/m2 13,127,634 Btu/ft2.h | ||
Độ phân giải | 0.01uW,0.1uW, 1uW,0.01mW | 0.01,0.1,1,10,100 Lux 0.01,0.1,1,10 Foot-candel | 0.01, 0.1, 1 W/m2 0.01, 0.1, 1 Btu/ft2.h | |
Độ chính xác | +/-4% | +/-3% (Cân chỉnh ở đèn phát sáng 2856º K) +/-6%(các nguồn sáng khác) | +/-10W/m2 (+/-3 Btu/ft2.h) or +/- 5% | |
Bước sóng | 320~400nm | 400~1100nm | 400~1100nm | |
Bộ lưu trữ USB | 45,000 dữ liệu | |||
Thời gian lấy mẫu | 4lần mỗi giây | |||
Ngõ ra | Kết nối USB máy tính | |||
Nguồn cấp | Bin 9V NEDA 1604 IEC 6F 22 JIS 006P) | |||
Thời lượng Pin | Khoảng 100 giờ | |||
Trọng lượng | khoảng 1,200g | |||
Phụ kiện đi kèm | Instruction manual. | |||
9V battery(NEDA 1604 IEC 6F 22 JIS 006P) | ||||
Carrying case | ||||
UVA sensor probe. | Illumination sensor probe. | SOLAR sensor probe. | ||
Cảm biến đo | Ø49 x 28(H) mm. | 80(L) X 55(W)X25(H)mm. | 80(L) X 55(W)X25(H)mm | |
Kích thước | 130(L) x 55(W) x 38 (H)mm |
Nhận chương trình khuyến mãi và quà tặng hấp dẫn.