Chế độ | Phạm vi | Đo lường không tiếp xúc | Đo lường tiếp xúc | ||
AVG - ON | AVG_OFF | AVG - ON | AVG_OFF | ||
Tốc độ quay Đo lường (vòng/phút) | 1 | 30.00 - 199.99 | - | 15.00 - 199.99 | - |
2 | 200.0 - 1999.9 | 300.0 - 1999.0 | 200.0 - 1999.9 | 150.0 - 1999.0 | |
3 | 2000 - 19999 | 2000 - 19990 | 2000 - 19999 | 2000 - 19990 | |
4 | 20000 - 99990 | 20000 - 9990 | - | - | |
Tốc độ quay Đo lường (vòng/giây) | 1 | 0.5000 - 1.9999 | | 0.2500 - 1.9999 | - |
2 | 2.000 - 19.999 | 5.000 - 9.990 | 2.000 - 19.999 | 2.500 - 19.990 | |
3 | 20.00 - 199.99 | 20.00 - 199.90 | 20.00 - 199.99 | 20.00 - 199.90 | |
4 | 200.0 - 1600.0 | 200.0 - 1600.0 | 200.0 - 333.0 | 200.0 - 333.0 | |
Đo thời gian (ms) | 1 | 0.6000 - 1.9999 | 0.6000 - 1.9990 | - | - |
2 | 2.000 - 19.999 | 2.000 - 9.990 | 3.000 - 19.999 | 3.000 - 19.990 | |
3 | 20.00 - 199.99 | 20.00 - 199.90 | 20.00 - 199.909 | 20.00 - 19.90 | |
4 | 200.0 - 1999.9 | - | 200.0 - 3999.9 | 200.0 - 399.0 | |
Số đếm | 0 - 999999 |
MODE | Phạm vi | Contact measurement | |
AVG=ON | AVG=OFF | ||
Đo lường (m / phút) | 1 | 1.500 - 19.999 | - |
2 | 20.00 - 199.99 | 15.00 - 199.90 | |
3 | 200.0 - 1999.9 | 200.0 - 1999.0 | |
Đo lường (m / giây) | 1 | 0.0250 - 1.9999 | 0.2500 - 1.9990 |
2 | 2.000 - 19.999 | 2.000 - 19.990 | |
3 | 20.00 - 33.30 | 20.00 - 33.30 |
Độ chính xác | AVG=ON | AVG=OFF |
Lên tới 9.999 lần đếm | ± 1 chữ số | ± 10 chữ số |
Hơn 10.000 lần đếm | ± 2 chữ số | ± 20 chữ số |
Hơn 20.000 lần đếm | ± 20 chữ số | ± 100 chữ số |
Đo thời gian | ± 0.5 % thêm vào giá trị trên |
Nhận chương trình khuyến mãi và quà tặng hấp dẫn.